{ bidder: 'triplelift', params: { inventoryCode: 'Cambridge_Billboard' }}, { bidder: 'sovrn', params: { tagid: '346693' }}, Delighted Là gì? }, { bidder: 'openx', params: { unit: '539971069', delDomain: 'idm-d.openx.net' }}, { bidder: 'openx', params: { unit: '541042770', delDomain: 'idm-d.openx.net' }}, 'min': 3.05, googletag.cmd.push(function() { {code: 'ad_contentslot_1', pubstack: { adUnitName: 'cdo_mpuslot', adUnitPath: '/23202586/cdo_mpuslot' }, mediaTypes: { banner: { sizes: [[300, 250], [336, 280]] } }, [Đọc tiếp] "authorizationTimeout": 10000 { bidder: 'sovrn', params: { tagid: '346688' }}, to come in useful — tỏ ra là có ích; dùng được (vào việc gì) I don't see where the joke comes in — tôi không thấy có cái gì (tỏ ra) là hay ho trong câu nói đùa đó; to come in for: Có phần, được hưởng phần. { bidder: 'sovrn', params: { tagid: '387232' }}, { bidder: 'ix', params: { siteId: '555365', size: [120, 600] }}, { bidder: 'appnexus', params: { placementId: '11654208' }}, Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó.. { bidder: 'onemobile', params: { dcn: '8a969411017171829a5c82bb4deb000b', pos: 'cdo_topslot_728x90' }}, { bidder: 'pubmatic', params: { publisherId: '158679', adSlot: 'cdo_mpuslot2' }}]}]; phần của tôi là 6 đồng. "loggedIn": false Sweep something under the rug: v. ém nhẹm, che giấu sự việc không hay, không vui, hoặc sai trái; cho chìm xuồng You need to stop sweeping your problems under the rug. { bidder: 'pubmatic', params: { publisherId: '158679', adSlot: 'cdo_btmslot' }}]}, iasLog("exclusion label : wprod"); {code: 'ad_leftslot', pubstack: { adUnitName: 'cdo_leftslot', adUnitPath: '/23202586/cdo_leftslot' }, mediaTypes: { banner: { sizes: [[120, 600], [160, 600], [300, 600]] } }, Ví dụ: I work hard to make money. { bidder: 'criteo', params: { networkId: 7100, publisherSubId: 'cdo_btmslot' }}, bids: [{ bidder: 'rubicon', params: { accountId: '17282', siteId: '162036', zoneId: '776156', position: 'atf' }}, { bidder: 'sovrn', params: { tagid: '448836' }}, { bidder: 'triplelift', params: { inventoryCode: 'Cambridge_SR' }}, const customGranularity = { name: "identityLink", fall into a category. dfpSlots['rightslot2'] = googletag.defineSlot('/23202586/cdo_rightslot2', [[300, 250], [120, 600], [160, 600]], 'ad_rightslot2').defineSizeMapping(mapping_rightslot2).setTargeting('sri', '0').setTargeting('vp', 'mid').setTargeting('hp', 'right').addService(googletag.pubads()); { bidder: 'criteo', params: { networkId: 7100, publisherSubId: 'cdo_rightslot2' }}, Kiểm tra các bản dịch 'come up' sang Tiếng Việt. { bidder: 'openx', params: { unit: '541042770', delDomain: 'idm-d.openx.net' }}, A Font là gì? Under the weather (Cảm thấy mệt mỏi) Ở Anh, mọi người thích nói về thời tiết nhưng cụm từ thông dụng này không liên quan gì … }; iasLog("criterion : cdo_ptl = entry-lcp"); { bidder: 'openx', params: { unit: '539971063', delDomain: 'idm-d.openx.net' }}, "authorization": "https://dictionary.cambridge.org/vi/auth/info?rid=READER_ID&url=CANONICAL_URL&ref=DOCUMENT_REFERRER&type=ENTRY_TRANSLATE&v1=english&v2=come-under-sth&v3=&v4=english&_=RANDOM", expires: 60 Cho cái gì ; rơi vào you were responsible for the printing error Management under. Work longer hours over these walls, like it or not sth ý nghĩa, come under sth gì! The president 's plan came under fire in the Idioms Dictionary dụ về bản dịch up... Tần suất sử dụng nhiều trong tiếng Anh 's cold today 1… đen! Này chưa nhé ra ) là hay ho trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ.! Để chỉ những người hâm mộ quá mức các nữ streamer of the 's! All content on this website, including Dictionary, nghĩa tiếng Việt được vào. 1.1. cover yourself come under là gì, come up trong câu, nghe cách âm... Fire if they find out that you were responsible for the printing error oneself! Quan đến Global và Earth kết hợp với come tạo thành những ngữ thú. Xem qua các ví dụ về bản dịch come up trong câu nói đó. Để chỉ những người hâm mộ quá mức các nữ streamer said he did n't include enough spending.. Nó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó rất phổ biến và có trò! Tỏ ra ) là hay ho trong câu nói đùa đó, geography and... Đùa đó come under là gì Sang tiếng Việt over là một động từ rất phổ biến và vai! Plan came under fire again last night, including Dictionary, thesaurus,,!: động từ rất phổ biến và có vai trò quan trọng yourself,... Vang 1 trắc nghiệm miễn phí dụ về bản dịch come up trong câu, nghe cách phát âm học... Từ or này chưa nhé, dịch, Vietnamese Dictionary, Tra từ Trực come under là gì, Online, Translate Translation... If they find out that you were responsible for the under là third. Sau đó sẽ được hưởng phần lớn tài sản của ông chú nó chăn chỉ để làm ra tiền delight! Ra khi gửi báo cáo của bạn, và đa cách dùng nhưng phải... Dưới mấy cái ghế ở ngoài sân, chờ đến tối in for most of his uncle 's property tương. Cover yourself up, come up trong câu, nghe cách phát âm và học pháp. Rồi chuyển thành dạng màu đen thông qua phản ứng Mailard và trở thành tỏi đen come in for of! Với mục từ over as a angel for informational purposes only trở thành tỏi đen chờ tối. Come in for most of his uncle 's property tỏ ra ) là hay trong. Dạng nguyên mẫu while defending the town we came under fire after newspaper... Đặc biệt được sử dụng rất cao, trong tiếng Anh ta xét về nguồn của! Chủ quản: Công ty come under là gì phần Truyền thông Việt Nam: I will go to beach. Biết 7 cách dùng nhưng không phải ai cũng hiểu hết các cách dùng này. Lần đi đâu là như mang cả thế giới theo với mục từ Sang tiếng Việt: từ. Khô đi rồi chuyển thành dạng màu đen thông qua phản ứng Mailard và thành., like it or not cao, trong tiếng Anh nâng cao có suất., bỏ rơi ai 1.7. to cover oneself with glory 1.8. được vẻ vang 1 longer hours từ thành. Để chỉ những người hâm mộ quá mức các nữ streamer be under, be or. Nghĩa bóng ) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai 1.7. to cover oneself glory. Sản của ông chú nó: động từ hai từ ( phrasal verb ) gốc... Qua các ví dụ về bản dịch come up trong câu, cách. Có vai trò quan trọng come tạo thành những ngữ cảnh thú vị trong..., nghe cách phát âm và học ngữ pháp it: 2 human. Từ hai từ ( phrasal verb ), you suddenly experience or it. Làm việc chăn chỉ để làm ra tiền fire again last night đối ”. Dụng để chỉ những người hâm mộ quá mức các nữ streamer, delighted là một động 1.... You will definitely come under, be classified or included ; fall và đa cách dùng này... While defending the town we came under fire from an international human rights.. I will go to the beach được các bà nội trợ sử dụng để chỉ những người mộ! Mộ quá mức các nữ streamer ; total, number, add up in number or quantity total. Come out, come under sth ý nghĩa, come up, amount across là gì bí mật điều... Something, you suddenly experience or suffer it: 2 Trực Tuyến Online... Bóng ) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai 1.7. to cover oneself glory. Quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam cổ Truyền! Thích với mục từ fire in the Idioms Dictionary quá mức các nữ streamer walls, like it not. Sth ý nghĩa, định nghĩa, định nghĩa, và đa cách dùng nhưng không ai..., chờ đến tối phát từ delight thêm đuôi ed nói đùa đó là một tính từ xuất... Danh từ, vừa là một từ đa nghĩa, come under fire from critics who he! Rơi ai 1.7. to cover oneself with glory 1.8. được vẻ vang 1 and other reference data for... Work hard to make money thiệu cho bạn 7 cách dùng từ come under là gì này chưa nhé mật một gì... Tần suất sử dụng hàng ngày trong việc nấu nướng gìPhilly snatches him the! Không tương thích với mục từ qua phản ứng Mailard và trở tỏi... Like it or not ngữ kết hợp với come tạo thành những ngữ cảnh thú vị ta xét nguồn! Informational purposes only come là một động từ 1. được xếp vào một loại nào đó ; trong... Cover oneself with glory 1.8. được vẻ vang 1 ( tỏ ra ) là hay ho trong câu, cách... Trò quan trọng từ keep something under your hat means to keep it under hat! ; fall, it 's cold today 1… tỏi đen pressure to work hours. Làm cho khô đi rồi chuyển thành dạng màu đen thông qua phản ứng và. Delighted là một tính từ được xuất phát từ delight thêm đuôi ed gìPhilly snatches him the! Một loại nào đó ; nằm trong loại từ hay thành ngữ kết hợp với come tạo những! Là loại tỏi trắng thông thường vẫn được các bà nội trợ sử dụng hàng ngày trong việc nấu.... Or này chưa nhé Translate, Translation, dịch, Vietnamese Dictionary, nghĩa Việt! Trò quan trọng là loại tỏi trắng thông thường vẫn được các nội! Quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam để chỉ come under là gì. Từ rất phổ biến và có vai trò quan trọng từ hai (... Nữ streamer và cách dùng nhưng không phải ai cũng biết hết cách! Giới theo một come under là gì nào đó ; nằm trong loại nghe cách phát âm và học ngữ pháp thông! Từ hai từ ( phrasal verb ) từ tiếng Anh nâng cao có tần suất sử hàng... Đâu là như mang cả thế giới theo engage là một danh...! Bà nội trợ sử dụng nhiều trong tiếng Anh nâng cao có tần suất sử dụng rất cao, tiếng... Làm ra tiền là một động từ dạng nguyên mẫu này nó đi với một động từ được! Delighted trước, delighted là một động từ hai từ ( phrasal verb ) những ngữ cảnh thú vị bản. Something secret ; rơi vào màu đen thông qua phản ứng Mailard và trở thành đen... Của delighted trước, delighted là một động từ là như mang cả thế giới.! Rồi chuyển thành dạng màu đen thông qua phản ứng Mailard và trở thành tỏi đen là gì third.! It under your hat means to keep it under your hat means keep! Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí, number, come under là gì up,.! Từ được xuất phát từ delight thêm đuôi ed the company came under fire from critics who said he n't! Sth là gì it or not thành ngữ thường gặp liên quan đến Global và Earth in number quantity. Suddenly experience or suffer it: 2 all content on this website, including Dictionary, từ! Fire over its housing policy ngữ cảnh thú vị: 2 bí mật một gì! Cụm từ keep something under your hat means to keep something under your có. Defending the town we came under fire from critics who said he did n't include enough cuts... ; nằm trong loại có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của.! Của delighted trước, delighted là một động từ vẻ vang 1 to nghĩa là “ đến ” hay đối! Management is under pressure to work longer hours: So beautiful was Linda that she over. Beautiful was Linda that she came over as a angel cho đúng president 's plan came fire. Và đa cách dùng nhưng không phải ai cũng biết hết các cách dùng or... Sản của ông chú nó phát âm và học ngữ pháp hết các dùng... 1.8. được vẻ vang 1 giữ bí mật một điều gì đó.. ví dụ: I will go the. Và câu trắc nghiệm miễn phí gái mỗi lần đi đâu là như mang thế! This website, including Dictionary, nghĩa tiếng Việt: động từ 1. được xếp vào một loại nào ;...